Dãy đo, độ chính xác | tương ứng theo từng dãy đo như sau (tự động chuyển đổi range đo) |
±0.01ppm với dãy đo: | 0.00 – 1.00ppm |
±0.06ppm với dãy đo: | 1.00 – 3.00ppm |
±0.2ppm với dãy đo: | 3.00 – 5.00ppm |
Dãy đo pH: | pH2 – pH12 (tích hợp cảm biến đo nhiệt độ, tự động bù nhiệt độ) |
Độ phân giải pH: | 0.01pH |
Tích hợp bù tự động pH (2-12 pH) | theo thời gian thực trong suốt quá trình đo Clo dư |
Màn hình hiển thị lớn đầy đủ | các giá trị đo (pH, Clo, tốc độ vòng quay tự làm sạch, nhiệt độ..) |
Nguồn điện hoạt động: | 100 – 240VAC, 50/60 Hz hoặc 24 VDC, công suất hoạt động: 30VA |
Chức năng password | bảo vệ các thông số đã cài đặt |
Lưu trữ tối đa | lên đến 1500 giá trị. |
Không mất dữ liệu | khi bị mất nguồn |
Một ngõ ra relay cảnh báo: | 1x1A/250V |
Hai ngõ ra relay điều khiển: | 2x1A/250V |
Hai ngõ ra mA: | 2x0/4-20mA |
Lưu lượng nước lấy mẫu: | 40 L/h |
Nhiệt độ mẫu: | 5 – 45oC |
Áp suất vào: | 0.15 – 2 bar |
Áp suất ra Flow cell: | Chảy tràn |
Độ dẫn điện môi chất đo tối thiểu | có thể đo được: 5 µS/cm. |
Lắp đặt dạng panel | dễ dàng và mang tính thẩm mỹ cao |
Có thể chuyển đổi tính sang các tính năng đo mở rộng như: | Ozone, HOCl, Chlorine dioxide, iodine, bromine. |