Feedwater, Steam & Condensate
Việc giám sát độ dẫn điện, Oxy hòa tan, nồng độ pH, Natri, Silica, Phosphate và Hydrazine là các thông số quan trọng cần phải kiểm soát nghiêm ngặt trong chu trình hơi và nước cấp, nước ngưng đặc biệt ở các nhà máy nhiệt điện.
Các thiết bị phân tích trực tuyến đã được lắp ráp sẵn trên panel và được thử nghiệm 100% tại nhà máy ở Thụy Sĩ và sẵn sàng đưa vào vận hành ngay.
Đo độ dẫn điện (Conductivity)
Thiết bị đo dẫn điện trực tuyến SWAN đặc biệt dành cho các chu trình hơi nước với phạm vi dãi đo phù hợp với tiêu chuẩn.
Độ dẫn điện trong chu trình hơi nước được đo bao gồm: độ dẫn điện tổng, độ dẫn điện có tính axit, độ dẫn điện sau khi trao đổi cation CACE và độ dẫn điện đã khử khí.
Đo nồng độ Hydrazine / Carbohydrazide
Đo nồng độ Hydrogen
Đo nồng độ Oxy hòa tan (Oxygen dissolved)
Đo nồng độ Silica
Đo nồng độ Natri (Sodium)
Sau khi trao đổi Cation (After Cation Exchange):
Lấy mẫu sau khi trao đổi cation là một trong những thông số quan trọng nhất trong việc giám sát Natri để giúp cảnh báo nhanh chóng về sự cạn kiệt lớp nhựa.
Phép đo Natri lại càng quan trọng hơn ở các các nhà máy được làm mát bằng nước biển, đặc biệt bình ngưng có nguy cơ rò rỉ cao nếu không có hệ thống đánh bóng làm sạch ống thiết bị ngưng tụ trong nhà máy nhiệt điện. Các rò rỉ nhỏ sẽ cực kỳ khó phát hiện, do đó việc giám sát nồng độ Natri giúp sớm phát hiện ra điều này.
Thiết bị phân tích nồng độ Natri của SWAN có thể phát hiện ở nộng độ 0,001 ppb hoặc 1 ppt trong hệ thống xử lý nước. Với độ nhạy này giúp cho người vận hành theo dõi và phát hiện sớm các sự rò rỉ nhỏ để có phương pháp xử lý kịp thời. Ngoài ra, việc sớm phát hiện nồng độ Natri ở lượng cực kỳ nhỏ, giúp cho người điều hành có được khoảng thời gian để xử lý, tránh việc phải xử lý khẩn cấp 1 cách tốn kém.
Sau khi hạt nhựa trao đổi ion (After Mixed Bed Resin):
Nhựa trao đổi ion chứa hỗn hợp cả nhựa cation và anion để xử lý nước tinh khiết. Nó giúp loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm còn lại trong nước tinh khiết
Tại đây, thiết bị phân tích nồng độ Natri được sử dụng để theo dõi và kiểm tra chất lượng nước khử khoáng để cung cấp nước bổ sung cho nhà máy.
Lò hơi (Boiler):
Các hóa chất như natri photphat (sodium phosphate) và natri hydroxit ( sodium hydroxide) thường được sử dụng để xử lý nước lò hơi có thể gây có thể tạo ra nhiều chất cặn, cáu bẩn trong tuabin và được xem là tạp chất có khả năng ăn mòn.
Phép đo natri ở đây giúp sớm phát hiện dấu hiệu sự ăn mòn có thể có trong thiết bị quá nhiệt.
Hơi nước (Steam):
Phép đo Natri cũng cần được đo trong các mẫu nước cấp nhà máy nhiệt điện và hơi nước vì nó là chất gây ô nhiễm ăn mòn, cần phải được phát hiện sớm ở nồng độ thấp.
Độ tinh khiết của hơi nước có thể được đánh giá chính xác hơn bằng cách đo nồng độ natri trong cả hơi nước và nước ngưng, do đó xác định “cân bằng nồng độ Natri”, hai mức nồng độ cần phải bằng nhau.
Nếu nồng độ Natri trong bình ngưng cao hơn cho thấy bình ngưng đang có dấu hiệu bị rò rỉ. Nếu nồng độ Natri thấp hơn trong quá trình ngưng tụ (Condensate) cho thấy có sự lắng đọng của Natri trong chu trình hơi.
Nước ngưng (Condensate):
Phép đo nồng độ Natri ở đây nên là lựa chọn ưu tiên hàng đầu để cảnh báo sớm về các tạp chất trong quá trình ngưng tụ để giảm thiểu các rủi ro liên quan.
Đo độ đục (Turbidity)