Thông số kỹ thuật
ISE measurement | cho một cảm biến ISE (SS Ammonium hoặc SS Nitrate), một điện cực tham chiếu (SS Reference FL), một hoặc 2 cảm biến nhiệt độ NT5K |
Dải đo | 0.01 tới 1000 ppm (mg/l) |
Độ chính xác | 10% |
Nhiệt độ tham chiếu | 25° C |
Tự động bù nhiệt độ | |
Temperature measurement (NT5K) | |
Dải đo | -30 tới 130°C |
Độ phân giải | 0.1° C |
Sample flow measurement | |
Cảm biến đo lưu lượng điện tử | |
Power Supply | |
Điện áp | |
100-240 VAC (± 10%) | |
50/60 Hz (± 5%) | |
hoặc 24 VDC (± 10%) |
Thông tin chi tiết vui lòng tải file datasheet: